1. Ngân hàng trực tuyến(IBanking& mBanking)
|
1.1 Phí duy trì dịch vụ (tháng/người dùng)
| 15.000
(Lưu ý)
(Không tính phí khi khách hàng sử dụng chưa tròn tháng) | |
1.2 Phí sử dụng Xác thực OTP qua mSign
| Miễn phí | |
1.3 Phí sử dụng Xác thực OTP qua SMS (/tháng/người dùng)
| Miễn phí | |
1.4 Phí sử dụng xác thực OTP qua Token/Token nâng cao (/thiết bị)
| 200.000 | |
1.5 Phí cập nhật loại hình xác thực (Token/Token nâng cao hoặc SMS hoặc ngược lại) (/lần)
| 10.000 | |
1.6 Cập nhật hạn mức giao dịch (/lần/người dùng)
| 10.000 | |
1.7 Đăng ký/ cập nhật hạn mức giao dịch cao (/lần/người dùng)
|
Trên 1 tỷ đến dưới 5 tỷ VNĐ
| 150.000 | |
Từ 5 tỷ đến dưới 10 tỷ VNĐ
| 300.000 | |
Từ 10 tỷ VNĐ trở lên
| 500.000 | |
1.8 Phí hủy dịch vụ (/lần)
| 50.000 | |
1.9 Chuyển tiền trong hệ thống từ tài khoản nhận bằng tài khoản
|
Cùng tỉnh thành phố
| Dưới 50trđ: Miễn phí
Từ 50trđ trở lên: 3.000 đ | |
Khác tỉnh thành phố
| 8.000 | |
1.10 Chuyển tiền trong hệ thống từ Thẻ đến Tài khoản
| 8.000 | |
1.11 Chuyển tiền trong hệ thống nhận bằng CMND
| 0,024%
Min: 15.000; Max: 900.000 | |
1.12 Chuyển tiền - Nhận bằng di động
| 8.000 | |
1.13 Chuyển tiền đến thẻ Visa
| 15.000 | |
1.14 Chuyển tiền ngoài hệ thống (nhận bằng tài khoản/CMND)
|
Cùng tỉnh thành phố
| 0,01%
Min: 13.000 Max 500.000 | |
Khác tỉnh thành phố
| 0,03%
Min: 23.000 Max 500.000 | |
1.15 Chuyển tiền liên ngân hàng 24/7 (nhận bằng tài khoản/Thẻ)
|
Từ 2 triệu trở xuống
| 8.000 | |
Trên 2 triệu đến 100 triệu
| 12.000 | |
Trên 100 triêu
| 15.000 | |
1.16 Mua thẻ trả trước phi vật lý
| 13.636
| |
1.17 Điều chỉnh/Hoàn trả LCK trong Sacombank nhận bằng CMND/CCCD/Hộ chiếu
| 15.000 | |
1.18 Điều chỉnh/Hoàn trả LCK ngoài hệ thống nhận bằng TK/CMND
| 15.000 | |
1.19 Thanh toán hóa đơn TÀI CHÍNH VIETCREDIT
| 5.000 | |
1.20 Thanh toán thuế cá nhân online
| 10.000 | |
2. Alert - Gửi tin báo
|
Báo giao dịch tự động (/tháng/TK/số điện thoại)
| 10.000
| |
3. Ủy thác thanh toán
|
3.1 Ủy thác thanh toán hóa đơn tự động (/giao dịch) (Hóa đơn điện, nước, điện thoại, internet, truyền hình cáp, phí quản lý chung cư,…)
| Miễn phí
| |
3.2 Ủy thác thanh toán hóa đơn học phí đề án SSC
| Miễn phí
| |
3.3 Ủy thác chuyển tiền theo Lịch - UTTT thông thường (/giao dịch)
|
Nhận bằng Tài khoản trong hệ thống Sacombank
| Miễn phí
| |
Nhận bằng CMND trong hệ thống Sacombank
| 0.024%
Min: 17.000 Max: 900.000
| |
Nhận bằng Tài khoản/CMND ngoài hệ thống Sacombank
|
Cùng Tỉnh/Thành phố
| 0.009%
Min: 15.000 Max: 900.000
| |
Khác Tỉnh/Thành phố
| 0.045%
Min: 25.000 Max: 900.000
| |
3.4 Ủy thác chuyển tiền theo Lịch - UTTT Wealth (/giao dịch)
| Miễn phí | |
3.6 Ủy thác chuyển tiền theo Lịch - UTTT cho Manulifeam (TKTT mở tại TP Hồ Chí Minh)
|
TKTT mở tại TP Hồ Chí Minh
| 0.018%
Min: 17.000 Max: 900.000 | |
TKTT mở tại Tỉnh/TP khác TP Hồ Chí Minh
| 0.0405%
Min: 24.000 Max: 900.000 | |
3.7 Nhắc lịch thanh toán
|
Nhắc lịch thanh toán qua sms(/tháng/điện thoại)
| Miễn phí | |
Nhắc lịch thanh toán qua SMS với các lịch theo ngày cụ thể (/giao dịch/điện thọai)
| Miễn phí | |
Nhắc lịch thanh toán qua Email (/tháng/email hoặc /giao dịch/email)
| Miễn phí | |