I. THẺ THANH TOÁN NỘI ĐỊA (THẺ PLUS / 4STUDENT)
|
1. Phí phát hành
| 99.000 | |
2. Phí thường niên
| 66.000 | |
3. Phí thay thế thẻ
| 49.000 | |
4. Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank
|
Thẻ đang giao dịch tại ATM
| Miễn phí | |
Thẻ tín dụng Sacombank khác
| Miễn phí | |
Thẻ/tài khoản Sacombank khác
| Miễn phí | |
5. Phí rút tiền mặt tại ATM/ POS
|
ATM Sacombank
| 1.000 | |
ATM Napas
| 2.500 | |
POS Sacombank
| Miễn phí | |
6. Phí tra cứu giao dịch tại ATM
|
Sacombank
| Miễn phí | |
Napas
| 500 | |
7. Phí tra cứu số dư tại ATM
|
ATM Sacombank
| Miễn phí | |
ATM Napas
| Miễn phí | |
8. Phí chuyển khoản trong hệ thống Sacombank tại ATM
|
Sacombank
| 2.000 | |
Napas
| 2.500 | |
9. Phí chuyển khoản đến thẻ thanh toán nội địa Ngân hàng khác tại ATM Sacombank
| 5.000 | |
10. Phí chuyển tiền - nhận bằng di động
|
ATM Sacombank
| 5.000 | |
Sacombank eBanking
| 8.800 | |
11. Phí chuyển tiền đến thẻ Visa (VISA DIRECT)/ đến thẻ Master (MONEY SEND) tại
|
ATM Sacombank
| 7.000 | |
Sacombank eBanking
| 16.500 | |
12. Phí thanh toán dư nợ thẻ tín dụng tại ATM Sacombank
| 2.000 | |
13. Phí cấp lại PIN
| 50.000 | |
14. Phí khiếu nại sai
| 80.000 | |
15. Phí dịch vụ đặc biệt
| 100.000 | |
II. THẺ THANH TOÁN QUỐC TẾ VISA CLASSIC
|
1. Phí phát hành
| Miễn phí | |
2. Phí thường niên
|
Thẻ chính
| 149.000 | |
Thẻ phụ
| 149.000 | |
3. Phí thay thế thẻ
| 99.000 | |
4. Phí rút tiền mặt tại ATM
|
ATM Sacombank (Việt Nam/Lào)
| 1.000 | |
ATM Sacombank (Campuchia)
| 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | |
ATM Visa (Việt Nam)
| 6.000 | |
ATM Visa (nước ngoài)
| 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | |
POS Sacombank
| Miễn phí | |
POS Khác
| 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | |
5. Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank vào
|
Thẻ đang giao dịch tại ATM
| Miễn phí | |
Thẻ tín dụng Sacombank khác
| Miễn phí | |
Thẻ/ tài khoản Sacombank khác
| Miễn phí | |
6. Phí chuyển khoản trong hệ thống Sacombank tại ATM
|
Sacombank
| 2.000 | |
Khác
| 5.000 | |
7. Phí chuyển tiền đến thẻ Visa (VISA DIRECT)/ đến thẻ Master (MONEY SEND) tại:
|
ATM Sacombank
| 7.000 | |
Sacombank eBanking
| 16.500 | |
8. Phí chuyển khoản đến thẻ thanh toán nội địa ngân hàng khác tại ATM Sacombank
| 5.000 | |
9. Phí chuyển tiền - nhận bằng di động
|
ATM Sacombank
| 5.000 | |
Sacombank eBanking
| 8.800 | |
10. Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank
| Miễn phí | |
11. Phí tra cứu số dư tại ATM
|
Sacombank
| Miễn phí | |
Khác
| 8.000 | |
12. Phí thanh toán dư nợ thẻ tín dụng tại ATM Sacombank
| 2.000 | |
13. Phí giao dịch ngoại tệ
| 3% số tiền giao dịch | |
14. Phí cấp lại PIN
| 50.000 | |
15. Phí khiếu nại sai
| 80.000 | |
16. Phí dịch vụ đặc biệt
| 100.000 | |
17. Phí xử lý giao dịch nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch thanh toán)
| 0.8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | |
III. THẺ THANH TOÁN QUỐC TẾ VISA GOLD
|
1. Phí phát hành
| Miễn phí | |
2. Phí thường niên
|
Thẻ chính
| 249.000
(Lưu ý)
Thẻ Visa Debit Gold đã ngưng phát hành từ 12/08/2013 | |
Thẻ phụ
| 249.000
(Lưu ý)
Thẻ Visa Debit Gold đã ngưng phát hành từ 12/08/2013 | |
3. Phí thay thế thẻ
| 99.000 | |
4. Phí rút tiền mặt tại ATM
|
ATM Sacombank (Việt Nam/Lào)
| 1.000 | |
ATM Sacombank (Campuchia)
| 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | |
ATM Visa (Việt Nam)
| 6.000 | |
ATM Visa (nước ngoài)
| 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | |
POS Sacombank
| Miễn phí | |
POS Khác
| 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | |
5. Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank vào
|
Thẻ đang giao dịch tại ATM
| Miễn phí | |
Thẻ tín dụng Sacombank khác
| Miễn phí | |
Thẻ/ tài khoản Sacombank khác
| Miễn phí | |
6. Phí chuyển khoản trong hệ thống Sacombank tại ATM
|
Sacombank
| 2.000 | |
Khác
| 5.000 | |
7. Phí chuyển tiền đến thẻ Visa (VISA DIRECT)/ đến thẻ Master (MONEY SEND) tại
|
ATM Sacombank
| 7.000 | |
Sacombank eBanking
| 16.500 | |
8. Phí chuyển khoản đến thẻ thanh toán nội địa ngân hàng khác tại ATM Sacombank
| 5.000 | |
9. Phí chuyển tiền - nhận bằng di động
|
ATM Sacombank
| 5.000 | |
Sacombank eBanking
| 8.800 | |
10. Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank
| Miễn phí | |
11. Phí tra cứu số dư tại ATM
|
Sacombank
| Miễn phí | |
Khác
| 8.000 | |
12. Phí thanh toán dư nợ thẻ tín dụng tại ATM Sacombank
| 2.000 | |
13. Phí giao dịch ngoại tệ
| 3% số tiền giao dịch | |
14. Phí cấp lại PIN
| 50.000 | |
15. Phí khiếu nại sai
| 80.000 | |
16. Phí dịch vụ đặc biệt
| 100.000 | |
17. Phí xử lý giao dịch nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch thanh toán)
| 0.8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | |
IV. THẺ THANH TOÁN QUỐC TẾ VISA PLATINUM
|
1. Phí phát hành
| Miễn phí | |
2. Phí thường niên
|
Thẻ chính
| 499.000 | |
Thẻ phụ
| 399.000 | |
3. Phí thay thế thẻ
| 199.000 | |
4. Phí rút tiền mặt tại ATM
|
ATM Sacombank (Việt Nam/Lào)
| Miễn phí | |
ATM Sacombank (Campuchia)
| 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | |
ATM Visa (Việt Nam)
| 10.000 | |
ATM Visa (nước ngoài)
| 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | |
POS Sacombank
| Miễn phí | |
POS Khác
| 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | |
5. Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank vào
|
Thẻ đang giao dịch tại ATM
| Miễn phí | |
Thẻ tín dụng Sacombank khác
| Miễn phí | |
Thẻ/ tài khoản Sacombank khác
| Miễn phí | |
6. Phí chuyển khoản trong hệ thống Sacombank tại ATM
|
Sacombank
| 2.000 | |
Khác
| 5.000 | |
7. Phí chuyển tiền đến thẻ Visa (VISA DIRECT)/ đến thẻ Master (MONEY SEND) tại
|
ATM Sacombank
| 7.000 | |
Sacombank eBanking
| 16.500 | |
8. Phí chuyển khoản đến thẻ thanh toán nội địa ngân hàng khác tại ATM Sacombank
| 5.000 | |
9. Phí chuyển tiền - nhận bằng di động
|
ATM Sacombank
| 5.000 | |
Sacombank eBanking
| 8.800 | |
10. Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank
| Miễn phí | |
11. Phí tra cứu số dư tại ATM
|
Sacombank
| Miễn phí | |
Khác
| 8.000 | |
12. Phí thanh toán dư nợ thẻ tín dụng tại ATM Sacombank
| 2.000 | |
13. Phí giao dịch ngoại tệ
| 3% số tiền giao dịch | |
14. Phí cấp lại PIN
| 50.000 | |
15. Phí khiếu nại sai
| 80.000 | |
16. Phí dịch vụ đặc biệt
| 100.000 | |
17. Phí xử lý giao dịch nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch thanh toán)
| 0.8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | |
V. THẺ THANH TOÁN QUỐC TẾ VISA PLATINUM VIP
|
1. Phí phát hành
| Miễn phí | |
2. Phí thường niên
|
Thẻ chính
| Miễn phí | |
Thẻ phụ
| -
(Lưu ý)
Không phát sinh dịch vụ này | |
3. Phí thay thế thẻ
| 199.000 | |
4. Phí rút tiền mặt tại ATM
|
ATM Sacombank (Việt Nam/Lào)
| Miễn phí | |
ATM Sacombank (Campuchia)
| 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | |
ATM Visa (Việt Nam)
| 10.000 | |
ATM Visa (nước ngoài)
| 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | |
POS Sacombank
| Miễn phí | |
POS Khác
| 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | |
5. Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank vào
|
Thẻ đang giao dịch tại ATM
| Miễn phí | |
Thẻ tín dụng Sacombank khác
| Miễn phí | |
Thẻ/ tài khoản Sacombank khác
| Miễn phí | |
6. Phí chuyển khoản trong hệ thống Sacombank tại ATM
|
Sacombank
| 2.000 | |
Khác
| 5.000 | |
7. Phí chuyển tiền đến thẻ Visa (VISA DIRECT)/ đến thẻ Master (MONEY SEND) tại
|
ATM Sacombank
| 7.000 | |
Sacombank eBanking
| 16.500 | |
8. Phí chuyển khoản đến thẻ thanh toán nội địa ngân hàng khác tại ATM Sacombank
| 5.000 | |
9. Phí chuyển tiền - nhận bằng di động
|
ATM Sacombank
| 5.000 | |
Sacombank eBanking
| 8.800 | |
10. Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank
| Miễn phí | |
11. Phí tra cứu số dư tại ATM
|
Sacombank
| Miễn phí | |
Khác
| 8.000 | |
12. Phí thanh toán dư nợ thẻ tín dụng tại ATM Sacombank
| 2.000 | |
13. Phí giao dịch ngoại tệ
| 3% số tiền giao dịch | |
14. Phí cấp lại PIN
| 50.000 | |
15. Phí khiếu nại sai
| 80.000 | |
16. Phí dịch vụ đặc biệt
| 100.000 | |
17. Phí xử lý giao dịch nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch thanh toán)
| 0.8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | |
VI. THẺ THANH TOÁN QUỐC TẾ VISA SIGNATURE
|
1. Phí phát hành
| Miễn phí | |
2. Phí thường niên
|
Thẻ chính
| Miễn phí | |
Thẻ phụ
| 599.000
(Lưu ý)
Miễn phí thường niên 03 (ba) năm đầu tiên đối với Chủ thẻ thanh toán Sacombank Visa Signature (Thẻ phụ) | |
3. Phí thay thế thẻ
| Miễn phí | |
4. Phí rút tiền mặt tại ATM
|
ATM Sacombank (Việt Nam/Lào)
| Miễn phí | |
ATM Sacombank (Campuchia)
| 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | |
ATM Visa (Việt Nam)
| 10.000 | |
ATM Visa (nước ngoài)
| 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | |
POS Sacombank
| Miễn phí | |
POS Khác
| 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | |
5. Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank vào
|
Thẻ đang giao dịch tại ATM
| Miễn phí | |
Thẻ tín dụng Sacombank khác
| Miễn phí | |
Thẻ/ tài khoản Sacombank khác
| Miễn phí | |
6. Phí chuyển khoản trong hệ thống Sacombank tại ATM
|
Sacombank
| Miễn phí | |
Khác
| Miễn phí | |
7. Phí chuyển tiền đến thẻ Visa (VISA DIRECT)/ đến thẻ Master (MONEY SEND) tại
|
ATM Sacombank
| Miễn phí | |
Sacombank eBanking
| 16.500 | |
8. Phí chuyển khoản đến thẻ thanh toán nội địa ngân hàng khác tại ATM Sacombank
| 5.000 | |
9. Phí chuyển tiền - nhận bằng di động
|
ATM Sacombank
| Miễn phí | |
Sacombank eBanking
| 8.800 | |
10. Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank
| Miễn phí | |
11. Phí tra cứu số dư tại ATM
|
Sacombank
| Miễn phí | |
Khác
| 8.000 | |
12. Phí thanh toán dư nợ thẻ tín dụng tại ATM Sacombank
| Miễn phí | |
13. Phí giao dịch ngoại tệ
| 3% số tiền giao dịch | |
14. Phí cấp lại PIN
| 50.000 | |
15. Phí khiếu nại sai
| 80.000 | |
16. Phí dịch vụ đặc biệt
| 100.000 | |
17. Phí xử lý giao dịch nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch thanh toán)
| 0.8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | |
VII. THẺ THANH TOÁN QUỐC TẾ MASTERCARD GOLD
|
1. Phí phát hành
| Miễn phí | |
2. Phí thường niên
|
Thẻ chính
| 149.000 | |
Thẻ phụ
| 149.000 | |
3. Phí thay thế thẻ
| 99.000 | |
4. Phí rút tiền mặt tại ATM
|
ATM Sacombank (Việt Nam/Lào)
| Miễn phí | |
ATM Sacombank (Campuchia)
| 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | |
ATM MasterCard (Việt Nam)
| 6.000 | |
ATM MasterCard (nước ngoài)
| 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | |
POS Sacombank
| Miễn phí | |
POS Khác
| 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | |
5. Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank vào
|
Thẻ đang giao dịch tại ATM
| Miễn phí | |
Thẻ tín dụng Sacombank khác
| Miễn phí | |
Thẻ/ tài khoản Sacombank khác
| Miễn phí | |
6. Phí chuyển khoản trong hệ thống Sacombank tại ATM
|
Sacombank
| 2.000 | |
Khác
| 5.000 | |
7. Phí chuyển tiền đến thẻ Visa (VISA DIRECT)/ đến thẻ Master (MONEY SEND) tại
| 5.000
(Lưu ý)
Giao dịch chuyển khoản đến thẻ thanh toán nội địa Ngân hàng khác chỉ áp dụng tại ATM Sacombank. | |
7. Phí chuyển tiền đến thẻ Visa (VISA DIRECT)/ đến thẻ Master (MONEY SEND) tại
|
ATM Sacombank: Chuyển tiền đến thẻ thanh toán Visa
| 7.000 | |
Sacombank eBanking
| 16.500 | |
9. Phí chuyển tiền - nhận bằng di động
|
ATM Sacombank
| 5.000 | |
Sacombank eBanking
| 8.800 | |
10. Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank
| Miễn phí | |
11. Phí tra cứu số dư tại ATM
|
Sacombank
| Miễn phí | |
Khác
| 8.000 | |
12. Phí thanh toán dư nợ thẻ tín dụng tại ATM Sacombank
| 2.000 | |
13. Phí giao dịch ngoại tệ
| 3% số tiền giao dịch | |
14. Phí cấp lại PIN
| 50.000 | |
15. Phí khiếu nại sai
| 80.000 | |
16. Phí dịch vụ đặc biệt
| 100.000 | |
17. Phí xử lý giao dịch nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch thanh toán)
| 0.8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | |
VIII. THẺ THANH TOÁN QUỐC TẾ UNIONPAY
|
1. Phí phát hành
| Miễn phí | |
2. Phí thường niên
|
Thẻ chính
| 99.000 | |
Thẻ phụ
| 99.000 | |
3. Phí rút tiền mặt tại ATM
|
ATM Sacombank (Việt Nam/Lào)
| Miễn phí | |
ATM Sacombank (Campuchia)
| 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | |
ATM UnionPay
| 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | |
POS Sacombank
| Miễn phí | |
4. Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank vào
|
Thẻ đang giao dịch tại ATM
| Miễn phí | |
Thẻ tín dụng Sacombank khác
| Miễn phí | |
Thẻ/ tài khoản Sacombank khác
| Miễn phí | |
5. Phí chuyển khoản trong hệ thống Sacombank tại ATM
|
Sacombank
| 2.000 | |
Khác
| 5.000 | |
6. Phí chuyển khoản đến thẻ thanh toán nội địa Ngân hàng khác tại ATM Sacombank
| 5.000
(Lưu ý)
Giao dịch chuyển khoản đến thẻ thanh toán nội địa Ngân hàng khác chỉ áp dụng tại ATM Sacombank. | |
7. Phí chuyển tiền đến thẻ Visa (VISA DIRECT)/ đến thẻ Master (MONEY SEND) tại
|
ATM Sacombank
| 7.000 | |
Sacombank eBanking
| 16.500 | |
8. Phí chuyển tiền - nhận bằng di động
|
ATM Sacombank
| 5.000 | |
Sacombank eBanking
| 8.800 | |
9. Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank
| Miễn phí | |
10. Phí tra cứu số dư tại ATM
|
Sacombank
| Miễn phí | |
Khác
| 8.000 | |
11. Phí thanh toán dư nợ thẻ tín dụng tại ATM Sacombank
| 2.000 | |
12. Phí giao dịch ngoại tệ
| 3% số tiền giao dịch | |
13. Phí thay thế thẻ
| 49.000 | |
14. Phí cấp lại PIN
| 50.000 | |
15. Phí khiếu nại sai
| 80.000 | |
16. Phí dịch vụ đặc biệt
| 100.000 | |
17. Phí xử lý giao dịch nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch thanh toán)
| 0.8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | |
IX. THANH TOÁN DOANH NGHIỆP SACOMBANK
|
1. Phí phát hành
| Miễn phí | |
2. Phí thường niên
|
Thẻ chính
| 149.000 | |
Thẻ phụ
| 149.000 | |
3. Phí rút tiền mặt tại ATM / POS có logo
|
ATM Sacombank (Việt Nam/Lào)
| Miễn phí | |
ATM Sacombank (Campuchia)
| 4% (tối thiểu 60.000) | |
ATM Visa (Việt Nam)
| 10.000 | |
ATM Visa (nước ngoài)
| 4% (tối thiểu 60.000) | |
POS Sacombank
| Miễn phí | |
POS Khác
| 4% (tối thiểu 60.000) | |
4. Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank vào
|
Thẻ đang giao dịch tại ATM
| Miễn phí | |
Thẻ tín dụng Sacombank khác
| Miễn phí | |
Thẻ/ tài khoản Sacombank khác
| Miễn phí | |
5. Phí chuyển khoản trong hệ thống Sacombank tại ATM có logo
|
Sacombank
| 2.000 | |
Khác
| 5.000 | |
6. Phí chuyển tiền - nhận bằng di động
|
Sacombank eBanking
| 5.000 | |
7. Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank
| Miễn phí | |
8. Phí tra cứu số dư tại ATM có logo
|
Sacombank
| Miễn phí | |
Khác
| 8.000 | |
9. Phí chuyển tiền đến thẻ Visa (VISA DIRECT)/ đến thẻ Master (MONEY SEND) tại
|
ATM Sacombank
| 7.000 | |
Sacombank eBanking
| 16.500 | |
10. Phí thanh toán dư nợ thẻ tín dụng tại ATM Sacombank
| 2.000 | |
11. Phí giao dịch ngoại tệ
| 2% số tiền giao dịch | |
12. Phí thay thế thẻ
| 99.000 | |
13. Phí cấp lại PIN
| 50.000 | |
14. Phí khiếu nại sai
| 80.000 | |
15. Phí dịch vụ đặc biệt
| 100.000 | |
16. Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch
| Miễn phí | |
17. Phí xử lý giao dịch nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch thanh toán)
| 0.8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | |
X. THẺ TRẢ TRƯỚC NỘI ĐỊA
|
1. Phí phát hành/Phí thường niên
| Theo Hợp đồng/Thỏa thuận hợp tác | |
2. Phí rút tiền mặt tại ATM / POS có logo
|
ATM Sacombank
| Miễn phí | |
ATM Napas
| 2.500 | |
POS Sacombank
| Miễn phí | |
3. Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank vào
|
Thẻ đang giao dịch tại ATM
| Miễn phí | |
Thẻ tín dụng Sacombank khác
| Miễn phí | |
Thẻ/ tài khoản Sacombank khác
| Miễn phí | |
4. Phí chuyển khoản tại ATM có logo Sacombank/Napas
| 2.000
(Lưu ý)
Giao dịch chuyển khoản đến thẻ thanh toán nội địa Ngân hàng khác chỉ áp dụng tại ATM Sacombank. | |
5. Phí chuyển tiền - nhận bằng di động
|
Sacombank eBanking
| 8.800
(Lưu ý)
Áp dụng đối với thẻ trả trước định danh | |
6. Phí tra cứu giao dịch tại ATM có logo
|
Sacombank
| Miễn phí | |
Napas
| 1.650 | |
7. Phí tra cứu số dư tại ATM có logo
|
Sacombank
| Miễn phí | |
Napas
| 1.650 | |
8. Phí giao dịch top up/chuyển tiền qua eBanking
| 2.000
(Lưu ý)
Áp dụng đối với thẻ trả trước định danh | |
9. Phí hoàn lại số dư
| 10.000 | |
10. Phí nhận chuyển khoản từ nước ngoài, quy đổi VND, báo có vào thẻ
| 0,05%
(Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) | |
11. Phí chuyển tiền đến thẻ Visa (VISA DIRECT)/ đến thẻ Master (MONEY SEND) tại
|
ATM Sacombank
| 7.000 | |
Sacombank eBanking
| 16.500 | |
12. Phí thay thế thẻ
| 20.000
(Lưu ý)
Áp dụng với thẻ Vinamilk định danh | |
13. Phí cấp lại PIN
| 10.000 | |
14. Phí khiếu nại sai
| 20.000 | |
15. Phí dịch vụ đặc biệt
| 20.000 | |
16. Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch
| 10.000 | |
XI. THẺ ẢO TRẢ TRƯỚC QUỐC TẾ VISA
|
1. Phí phát hành
| 15.000 | |
2. Phí rút tiền mặt tại ATM / POS có logo
|
ATM: Sacombank (Việt Nam/Lào)
| Không áp dụng | |
ATM: Sacombank (Campuchia)
| Không áp dụng | |
ATM: MasterCard (Việt Nam)
| Không áp dụng | |
ATM: MasterCard (Nước ngoài)
| Không áp dụng | |
ATM: Visa (Việt Nam)
| Không áp dụng | |
ATM: Visa (Nước ngoài)
| Không áp dụng | |
ATM: UPI (Việt Nam)
| Không áp dụng | |
ATM: UPI (Nước ngoài)
| Không áp dụng | |
POS: Sacombank/Lào
| Không áp dụng | |
ATM/POS Khác
| Không áp dụng | |
3. Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank vào
|
Thẻ đang giao dịch tại ATM
| Không áp dụng | |
Thẻ tín dụng Sacombank khác
| Không áp dụng | |
Thẻ/ tài khoản Sacombank khác
| Không áp dụng | |
4. Phí chuyển khoản trong hệ thống Sacombank tại ATM Sacombank
| Không áp dụng | |
5. Phí chuyển tiền đến thẻ Visa (VISA DIRECT)/ đến thẻ Master (MONEY SEND) tại
|
ATM Sacombank
| Không áp dụng | |
Sacombank eBanking
| Không áp dụng | |
6. Phí chuyển tiền – nhận bằng di động
(Lưu ý)
Áp dụng với thẻ trả trước quốc tế định danh
|
Sacombank eBanking
| Không áp dụng | |
7. Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank
| Không áp dụng | |
8. Phí tra cứu số dư tại ATM có logo
|
Sacombank
| Không áp dụng | |
Khác
| Không áp dụng | |
9. Phí giao dịch ngoại tệ
| 3% số tiền giao dịch | |
10. Phí hoàn lại số dư
| Không áp dụng | |
11. Phí nhận chuyển khoản từ nước ngoài, quy đổi VND, báo có vào thẻ
| Không áp dụng
(Lưu ý)
Áp dụng với thẻ trả trước quốc tế định danh | |
12. Phí cấp lại PIN
| Không áp dụng | |
13. Phí khiếu nại sai
| 20.000 | |
14. Phí dịch vụ đặc biệt
| Không áp dụng | |
15. Phí giao dịch/xử lý giao dịch do vượt số dư (áp dụng cho thẻ vô danh)
| 5.500vnd/giao dịch
(Lưu ý)
Giao dịch được hiểu: - Là một lần Đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) gửi yêu cầu chủ thẻ thanh toán cho giao dịch mà ĐVCNT đã cung cấp hàng hóa, dịch vụ cho chủ thẻ sử dụng trước đó; và/hoặc - Thẻ không đủ số dư tại thời điểm chủ thẻ thực hiện giao dịch. | |
16. Phí xử lý giao dịch nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch thanh toán)
| 0.8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | |
XII. THẺ TRẢ TRƯỚC QUỐC TẾ VISA LUCKY GIFT
|
1. Phí phát hành
| 49.000 | |
2. Phí rút tiền mặt tại ATM / POS có logo
|
ATM: Sacombank (Việt Nam/Lào)
| 1.000 | |
ATM: Sacombank (Campuchia)
| 3% (tối thiểu 50.000) | |
ATM: MasterCard (Việt Nam)
| Không áp dụng | |
ATM: MasterCard (Nước ngoài)
| Không áp dụng | |
ATM: Visa (Việt Nam)
| 3% (tối thiểu 50.000) | |
ATM: Visa (Nước ngoài)
| 3% (tối thiểu 50.000) | |
ATM: UPI (Việt Nam)
| Không áp dụng | |
ATM: UPI (Nước ngoài)
| Không áp dụng | |
POS: Sacombank/Lào
| Miễn phí | |
ATM/POS Khác
| 3% (tối thiểu 50.000) | |
3. Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank vào
|
Thẻ đang giao dịch tại ATM
| Miễn phí | |
Thẻ tín dụng Sacombank khác
| Miễn phí | |
Thẻ/ tài khoản Sacombank khác
| Miễn phí | |
4. Phí chuyển khoản trong hệ thống Sacombank tại ATM Sacombank
| 2.000 | |
5. Phí chuyển tiền đến thẻ Visa (VISA DIRECT)/ đến thẻ Master (MONEY SEND) tại
|
ATM Sacombank
| 7.000 | |
Sacombank eBanking
| 16.500 | |
6. Phí chuyển tiền – nhận bằng di động
(Lưu ý)
Áp dụng với thẻ trả trước quốc tế định danh
|
Sacombank eBanking
| 8.800 | |
7. Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank
| Miễn phí | |
8. Phí tra cứu số dư tại ATM có logo
|
Sacombank
| Miễn phí | |
Khác
| 8.800 | |
9. Phí giao dịch ngoại tệ
| 3% số tiền giao dịch | |
10. Phí hoàn lại số dư
| 3% (tối thiểu 10.000, tối đa 1.000.000)
(Lưu ý)
Không áp dụng đối với trường hợp chuyển số dư qua thẻ trả trước khác do khách hàng đăng ký mới để thay thế thẻ cũ vì lý do mất thẻ hoặc thẻ cũ đã hết hạn | |
11. Phí nhận chuyển khoản từ nước ngoài, quy đổi VND, báo có vào thẻ
| 0,05%
(tối thiểu 55.000, tối đa 4.400.000)
(Lưu ý)
Áp dụng với thẻ trả trước quốc tế định danh | |
12. Phí cấp lại PIN
| 10.000 | |
13. Phí khiếu nại sai
| 20.000 | |
14. Phí dịch vụ đặc biệt
| 20.000 | |
15. Phí giao dịch/xử lý giao dịch do vượt số dư (áp dụng cho thẻ vô danh)
| 5.500vnd/giao dịch
(Lưu ý)
Giao dịch được hiểu: - Là một lần Đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) gửi yêu cầu chủ thẻ thanh toán cho giao dịch mà ĐVCNT đã cung cấp hàng hóa, dịch vụ cho chủ thẻ sử dụng trước đó; và/hoặc - Thẻ không đủ số dư tại thời điểm chủ thẻ thực hiện giao dịch. | |
16. Phí xử lý giao dịch nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch thanh toán)
| 0.8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | |
XIII. THẺ TRẢ TRƯỚC QUỐC TẾ VISA ALL FOR YOU
|
1. Phí phát hành
| 49.000 | |
2. Phí rút tiền mặt tại ATM / POS có logo
|
ATM: Sacombank (Việt Nam/Lào)
| 1.000 | |
ATM: Sacombank (Campuchia)
| 3% (tối thiểu 50.000) | |
ATM: MasterCard (Việt Nam)
| Không áp dụng | |
ATM: MasterCard (Nước ngoài)
| Không áp dụng | |
ATM: Visa (Việt Nam)
| 3% (tối thiểu 50.000) | |
ATM: Visa (Nước ngoài)
|
3% (tối thiểu 50.000) | |
ATM: UPI (Việt Nam)
| Không áp dụng | |
ATM: UPI (Nước ngoài)
| Không áp dụng | |
POS: Sacombank/Lào
| Miễn phí | |
ATM/POS Khác
| 3% (tối thiểu 50.000) | |
3. Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank vào
|
Thẻ đang giao dịch tại ATM
| Miễn phí | |
Thẻ tín dụng Sacombank khác
| Miễn phí | |
Thẻ/ tài khoản Sacombank khác
| Miễn phí | |
4. Phí chuyển khoản trong hệ thống Sacombank tại ATM Sacombank
| 2.000 | |
5. Phí chuyển tiền đến thẻ Visa (VISA DIRECT)/ đến thẻ Master (MONEY SEND) tại
|
ATM Sacombank
| 7.000 | |
Sacombank eBanking
| 16.500 | |
6. Phí chuyển tiền – nhận bằng di động
(Lưu ý)
Áp dụng với thẻ trả trước quốc tế định danh Áp dụng với thẻ trả trước quốc tế định danh
|
Sacombank eBanking
| 8.800 | |
7. Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank
| Miễn phí | |
8. Phí tra cứu số dư tại ATM có logo
|
Sacombank
| Miễn phí | |
Khác
| 8.800 | |
9. Phí giao dịch ngoại tệ
| 3% số tiền giao dịch | |
10. Phí hoàn lại số dư
| 3% (tối thiểu 10.000, tối đa 1.000.000)
(Lưu ý)
Không áp dụng đối với trường hợp chuyển số dư qua thẻ trả trước khác do khách hàng đăng ký mới để thay thế thẻ cũ vì lý do mất thẻ hoặc thẻ cũ đã hết hạn | |
11. Phí nhận chuyển khoản từ nước ngoài, quy đổi VND, báo có vào thẻ
| 0,05%
(tối thiểu 55.000, tối đa 4.400.000)
(Lưu ý)
Áp dụng với thẻ trả trước quốc tế định danh | |
12. Phí cấp lại PIN
| 10.000 | |
13. Phí khiếu nại sai
| 20.000 | |
14. Phí dịch vụ đặc biệt
| 20.000 | |
15. Phí giao dịch/xử lý giao dịch do vượt số dư (áp dụng cho thẻ vô danh)
| 5.500vnd/giao dịch
(Lưu ý)
Giao dịch được hiểu: - Là một lần Đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) gửi yêu cầu chủ thẻ thanh toán cho giao dịch mà ĐVCNT đã cung cấp hàng hóa, dịch vụ cho chủ thẻ sử dụng trước đó; và/hoặc - Thẻ không đủ số dư tại thời điểm chủ thẻ thực hiện giao dịch. | |
16. Phí xử lý giao dịch nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch thanh toán)
| 0.8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | |
XIV. THẺ TRẢ TRƯỚC IN HÌNH QUỐC TẾ VISA
|
1. Phí phát hành
| 99.000 | |
2. Phí rút tiền mặt tại ATM / POS có logo
|
ATM: Sacombank (Việt Nam/Lào)
| 1.000 | |
ATM: Sacombank (Campuchia)
| 3% (tối thiểu 50.000) | |
ATM: MasterCard (Việt Nam)
| Không áp dụng | |
ATM: MasterCard (Nước ngoài)
| Không áp dụng | |
ATM: Visa (Việt Nam)
| 3% (tối thiểu 50.000) | |
ATM: Visa (Nước ngoài)
| 3% (tối thiểu 50.000) | |
ATM: UPI (Việt Nam)
| Không áp dụng | |
ATM: UPI (Nước ngoài)
| Không áp dụng | |
POS: Sacombank/Lào
| Miễn phí | |
ATM/POS Khác
| 3% (tối thiểu 50.000) | |
3. Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank vào
|
Thẻ đang giao dịch tại ATM
| Miễn phí | |
Thẻ tín dụng Sacombank khác
| Miễn phí | |
Thẻ/ tài khoản Sacombank khác
| Miễn phí | |
4. Phí chuyển khoản trong hệ thống Sacombank tại ATM Sacombank
| 2.000 | |
5. Phí chuyển tiền đến thẻ Visa (VISA DIRECT)/ đến thẻ Master (MONEY SEND) tại
|
ATM Sacombank
| 7.000 | |
Sacombank eBanking
| 16.500 | |
6. Phí chuyển tiền – nhận bằng di động
(Lưu ý)
Áp dụng với thẻ trả trước quốc tế định danh
|
Sacombank eBanking
| 8.800 | |
7. Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank
| Miễn phí | |
8. Phí tra cứu số dư tại ATM có logo
|
Sacombank
| Miễn phí | |
Khác
| 8.800 | |
9. Phí giao dịch ngoại tệ
| 3% số tiền giao dịch | |
10. Phí hoàn lại số dư
| 3% (tối thiểu 10.000, tối đa 1.000.000)
(Lưu ý)
Không áp dụng đối với trường hợp chuyển số dư qua thẻ trả trước khác do khách hàng đăng ký mới để thay thế thẻ cũ vì lý do mất thẻ hoặc thẻ cũ đã hết hạn | |
11. Phí nhận chuyển khoản từ nước ngoài, quy đổi VND, báo có vào thẻ
| 0,05%
(tối thiểu 55.000, tối đa 4.400.000)
(Lưu ý)
Áp dụng với thẻ trả trước quốc tế định danh | |
12. Phí cấp lại PIN
| 10.000 | |
13. Phí khiếu nại sai
| 20.000 | |
14. Phí dịch vụ đặc biệt
| 20.000 | |
15. Phí giao dịch/xử lý giao dịch do vượt số dư (áp dụng cho thẻ vô danh)
| 5.500vnd/giao dịch
(Lưu ý)
Giao dịch được hiểu: - Là một lần Đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) gửi yêu cầu chủ thẻ thanh toán cho giao dịch mà ĐVCNT đã cung cấp hàng hóa, dịch vụ cho chủ thẻ sử dụng trước đó; và/hoặc - Thẻ không đủ số dư tại thời điểm chủ thẻ thực hiện giao dịch. | |
16. Phí xử lý giao dịch nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch thanh toán)
| 0.8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | |
XV. THẺ TRẢ TRƯỚC QUỐC TẾ UNIONPAY
|
1. Phí phát hành
| 49.000 | |
2. Phí rút tiền mặt tại ATM / POS có logo
|
ATM: Sacombank (Việt Nam/Lào)
| 1.000 | |
ATM: Sacombank (Campuchia)
| 3% (tối thiểu 50.000) | |
ATM: MasterCard (Việt Nam)
| Không áp dụng | |
ATM: MasterCard (Nước ngoài)
| Không áp dụng | |
ATM: Visa (Việt Nam)
| Không áp dụng | |
ATM: Visa (Nước ngoài)
| Không áp dụng | |
ATM: UPI (Việt Nam)
| 3% (tối thiểu 50.000) | |
ATM: UPI (Nước ngoài)
| 3% (tối thiểu 50.000) | |
POS: Sacombank/Lào
| Miễn phí | |
ATM/POS Khác
| 3% (tối thiểu 50.000) | |
3. Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank vào
|
Thẻ đang giao dịch tại ATM
| Miễn phí | |
Thẻ tín dụng Sacombank khác
| Miễn phí | |
Thẻ/ tài khoản Sacombank khác
| Miễn phí | |
4. Phí chuyển khoản trong hệ thống Sacombank tại ATM Sacombank
| 2.000 | |
5. Phí chuyển tiền đến thẻ Visa (VISA DIRECT)/ đến thẻ Master (MONEY SEND) tại
|
ATM Sacombank
| 7.000 | |
Sacombank eBanking
| 16.500 | |
6. Phí chuyển tiền – nhận bằng di động
(Lưu ý)
Áp dụng với thẻ trả trước quốc tế định danh Áp dụng với thẻ trả trước quốc tế định danh
|
Sacombank eBanking
| 8.800 | |
7. Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank
| Miễn phí | |
8. Phí tra cứu số dư tại ATM có logo
|
Sacombank
| Miễn phí | |
Khác
| 8.800 | |
9. Phí giao dịch ngoại tệ
| 3% số tiền giao dịch | |
10. Phí hoàn lại số dư
| 3% (tối thiểu 10.000, tối đa 1.000.000)
(Lưu ý)
Không áp dụng đối với trường hợp chuyển số dư qua thẻ trả trước khác do khách hàng đăng ký mới để thay thế thẻ cũ vì lý do mất thẻ hoặc thẻ cũ đã hết hạn | |
11. Phí nhận chuyển khoản từ nước ngoài, quy đổi VND, báo có vào thẻ
| 0,05%
(tối thiểu 55.000, tối đa 4.400.000)
(Lưu ý)
Áp dụng với thẻ trả trước quốc tế định danh | |
12. Phí cấp lại PIN
| 10.000 | |
13. Phí khiếu nại sai
| 20.000 | |
14. Phí dịch vụ đặc biệt
| 20.000 | |
15. Phí giao dịch/xử lý giao dịch do vượt số dư (áp dụng cho thẻ vô danh)
| 5.500vnd/giao dịch
(Lưu ý)
Giao dịch được hiểu: - Là một lần Đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) gửi yêu cầu chủ thẻ thanh toán cho giao dịch mà ĐVCNT đã cung cấp hàng hóa, dịch vụ cho chủ thẻ sử dụng trước đó; và/hoặc - Thẻ không đủ số dư tại thời điểm chủ thẻ thực hiện giao dịch. | |
16. Phí xử lý giao dịch nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch thanh toán)
| 0.8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | |
XVI. THẺ TRẢ TRƯỚC QUỐC TẾ MASTERCARD TRAVEL
|
1. Phí phát hành
| 99.000 | |
2. Phí rút tiền mặt tại ATM / POS có logo
|
ATM: Sacombank (Việt Nam/Lào)
| 1.000 | |
ATM: Sacombank (Campuchia)
| 3% (tối thiểu 50.000) | |
ATM: MasterCard (Việt Nam)
| 3% (tối thiểu 50.000) | |
ATM: MasterCard (Nước ngoài)
| 4% (tối thiểu 60.000) | |
ATM: Visa (Việt Nam)
| Không áp dụng | |
ATM: Visa (Nước ngoài)
| Không áp dụng | |
ATM: UPI (Việt Nam)
| Không áp dụng | |
ATM: UPI (Nước ngoài)
| Không áp dụng | |
POS: Sacombank/Lào
| Miễn phí | |
ATM/POS Khác
| 3% (tối thiểu 50.000) | |
3. Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank vào
|
Thẻ đang giao dịch tại ATM
| Miễn phí | |
Thẻ tín dụng Sacombank khác
| Miễn phí | |
Thẻ/ tài khoản Sacombank khác
| Miễn phí | |
4. Phí chuyển khoản trong hệ thống Sacombank tại ATM Sacombank
| 2.000 | |
5. Phí chuyển tiền đến thẻ Visa (VISA DIRECT)/ đến thẻ Master (MONEY SEND) tại
|
ATM Sacombank
| 7.000 | |
Sacombank eBanking
| 16.500 | |
6. Phí chuyển tiền – nhận bằng di động
(Lưu ý)
Áp dụng với thẻ trả trước quốc tế định danh
|
Sacombank eBanking
| 8.800 | |
7. Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank
| Miễn phí | |
8. Phí tra cứu số dư tại ATM có logo
|
Sacombank
| Miễn phí | |
Khác
| 8.800 | |
9. Phí giao dịch ngoại tệ
| 2,95%
số tiền giao dịch | |
10. Phí hoàn lại số dư
| 3% (tối thiểu 10.000, tối đa 1.000.000)
(Lưu ý)
Không áp dụng đối với trường hợp chuyển số dư qua thẻ trả trước khác do khách hàng đăng ký mới để thay thế thẻ cũ vì lý do mất thẻ hoặc thẻ cũ đã hết hạn | |
11. Phí nhận chuyển khoản từ nước ngoài, quy đổi VND, báo có vào thẻ
| 0,05%
(tối thiểu 55.000, tối đa 4.400.000)
(Lưu ý)
Áp dụng với thẻ trả trước quốc tế định danh | |
12. Phí cấp lại PIN
| 10.000 | |
13. Phí khiếu nại sai
| 20.000 | |
14. Phí dịch vụ đặc biệt
| 20.000 | |
15. Phí giao dịch/xử lý giao dịch do vượt số dư (áp dụng cho thẻ vô danh)
| 5.500vnd/giao dịch
(Lưu ý)
Giao dịch được hiểu: - Là một lần Đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) gửi yêu cầu chủ thẻ thanh toán cho giao dịch mà ĐVCNT đã cung cấp hàng hóa, dịch vụ cho chủ thẻ sử dụng trước đó; và/hoặc - Thẻ không đủ số dư tại thời điểm chủ thẻ thực hiện giao dịch. | |
16. Phí xử lý giao dịch nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch thanh toán)
| 0.8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | |