Phí phát hành
| Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí thường niên
|
Thẻ chính
| 200.000
(Lưu ý)
Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp | 299.000 | 299.000
(Lưu ý)
Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp | 299.000
(Lưu ý)
Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp | 399.000
(Lưu ý)
Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp | 999.000
(Lưu ý)
Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp | 999.000 | 1.499.000
(Lưu ý)
Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp | 19.999.000 | 199.000 | 499.000 | 1.499.000
(Lưu ý)
Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp | 399.000
(Lưu ý)
Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp | 299.000
(Lưu ý)
Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp | 299.000
(Lưu ý)
Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp | 1.699.000 | 399.000
(Lưu ý)
Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp | 299.000
(Lưu ý)
Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp |
Thẻ phụ
| Miễn phí | Miễn phí (phát hành tối đa 3 thẻ phụ) | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | -
(Lưu ý)
Không phát sinh dịch vụ này | - | - | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí thay thế thẻ
| 99.000 | 99.000 | 99.000 | 99.000 | 99.000 | 99.000
(Lưu ý)
Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp | 99.000 | 149.000
(Lưu ý)
Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp | 749.000 | 99.000 | 99.000 | 149.000
(Lưu ý)
Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp | 99.000 | 99.000 | 99.000 | 149.000 | 99.000 | 99.000 |
Phí thay đổi loại thẻ
| -
(Lưu ý)
Không áp dụng | -
(Lưu ý)
Không áp dụng | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
Lãi suất tháng
| 1%-2,6% | 1%-2,6% | 1%-2,6% | 1%-2,6% | 1%-2,6% | 1%-2,6% | 1%-2,6% | 1%-2,6% | 1%-2,6% | 1%-2,6% | 1%-2,6% | 1%-2,6% | 1%-2,6% | 1%-2,6% | 1%-2,6% | 1%-2,6% | 1%-2,6% | 1%-2,6% |
Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank
| Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí rút tiền mặt tại ATM
|
Sacombank
| Miễn phí | Miễn phí | 2% (tối thiểu 20.000)
(Lưu ý)
Không áp dụng cho thẻ liên kết | 2% (tối thiểu 20.000)
(Lưu ý)
Không áp dụng cho thẻ liên kết | 2% (tối thiểu 20.000)
(Lưu ý)
Không áp dụng cho thẻ liên kết | 2% (tối thiểu 20.000)
(Lưu ý)
Không áp dụng cho thẻ liên kết | 2% (tối thiểu 20.000)
(Lưu ý)
Không áp dụng cho thẻ liên kết | 2% (tối thiểu 20.000)
(Lưu ý)
Không áp dụng cho thẻ liên kết | 2% (tối thiểu 20.000)
(Lưu ý)
Không áp dụng cho thẻ liên kết | 2% số tiền giao dịch (tối thiểu 50.000) | 2% số tiền giao dịch (tối thiểu 50.000) | 2% (tối thiểu 20.000)
(Lưu ý)
Không áp dụng cho thẻ liên kết
| 2% (tối thiểu 20.000)
(Lưu ý)
Không áp dụng cho thẻ liên kết
| 2% (tối thiểu 20.000)
(Lưu ý)
Không áp dụng cho thẻ liên kết
| 2% (tối thiểu 20.000)
(Lưu ý)
Không áp dụng cho thẻ liên kết
| 2% (tối thiểu 20.000)
(Lưu ý)
Không áp dụng cho thẻ liên kết
| 2% (tối thiểu 20.000)
(Lưu ý)
Không áp dụng cho thẻ liên kết
| 2% (tối thiểu 20.000)
(Lưu ý)
Không áp dụng cho thẻ liên kết
|
Ngân hàng khác
| 1% (tối thiểu 10.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 2% số tiền giao dịch (tối thiểu 50.000) | 2% số tiền giao dịch (tối thiểu 50.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) |
Phí tra cứu số dư tại ATM
|
Sacombank
| Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Khác
| 2.000 | 2.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 2.000 | Miễn phí | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank
| Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí thay đổi hạn mức tín dụng
| Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | 100.000 | Miễn phí |
Phí chậm thanh toán
| 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 100.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 100.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 100.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 100.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 100.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 100.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 100.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 100.000) | 4% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 100.000) | 1,5% số tiền chậm thanh toán
(tối thiểu 200.000) | 1,5% số tiền chậm thanh toán
(tối thiểu 200.000) | 6% số tiền chậm thanh toán
(tối thiểu 100.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 100.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 100.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 100.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 100.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 100.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 100.000)
(Lưu ý)
Ap dung tu ngay 16/09/2021 |
Khoản thanh toán tối thiểu
| 3% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000)
cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 3% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000)
cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 3% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000)
cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 3% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000)
cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 3% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 3% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 3% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 3% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000)
cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 3% dư nợ cuối kỳ (≥ 1.000.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 1% dư nợ cuối kỳ (≥ 50.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 1% dư nợ cuối kỳ (≥ 50.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 3% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 3% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 3% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 3% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 3% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 3% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 3% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng |
Phí vượt hạn mức
| 0,075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0,075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0,075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0,075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0,075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0,075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0,075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0,075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0,075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0,075%/ ngày (tối thiểu 50.000) | 0,075%/ ngày (tối thiểu 50.000) | 0,075%/ ngày (tối thiểu 50.000) | 0,075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0,075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0,075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0,075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0,075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0,075% / ngày (tối thiểu 50.000) |
Phí chuyển đổi ngoại tệ
| -
(Lưu ý)
Không áp dụng | -
(Lưu ý)
Không áp dụng | 2,95% | 2,95% | 2,8% | 2,6% | 2,6% | 2,6%
(Lưu ý)
Không áp dụng | 2,1% | 2% số tiền giao dịch | 2% số tiền giao dịch | 2,6% số tiền giao dịch | 2,8% | 2,95% | 2,95% | 2,6% | 2,8% | 2,95% |
Phí xử lý giao dịch nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch thanh toán)
| - | -
(Lưu ý)
Không áp dụng | 0,8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000)
| 0,8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | 0,8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | 0,8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | 0,8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | 0,8%/giao dịch (tối thiểu 10.000) | 0,8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | 0,8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | 0,8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | 0,8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | 0,8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | 0,8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | 0,8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | 0,8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | 0,8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) | 0,8%/giao dịch
(tối thiểu 10.000) |
Phí cấp lại PIN giấy
| 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000
(Lưu ý)
Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp | 50.000 | 50.000 | Miễn phí | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Phí khiếu nại sai
| 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Miễn phí | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
Phí dịch vụ đặc biệt
| 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Miễn phí | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
Phí nhận chuyển khoản từ nước ngoài, quy đổi VND, báo có vào thẻ
| 0,05%
(Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) | 0,05%
(Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) | 0,05%
(Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000)
| 0,05%
(Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000)
| 0,05%
(Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000)
| 0,05%
(Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000)
| 0,05%
(Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000)
| 0,05%
(Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000)
| 0,05%
(Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000)
| 0,05%
(Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) | 0,05%
(Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) | 0,05%
(Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) | 0,05%
(Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) | 0,05%
(Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000)
| 0,05%
(Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000)
| 0,05%
(Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000)
| 0,05%
(Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000)
| 0,05%
(Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000)
|
Phí gửi TBGD qua đường bưu điện/thẻ/kỳ TBGD
| 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
Phí cấp lại TBGD qua email từ kỳ thứ 7/thẻ/kỳ TBGD
| 50.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 50.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 50.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 50.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 50.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 50.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 50.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 50.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 50.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 50.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 50.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 50.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 50.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 50.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 50.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 50.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 50.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 50.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu |
Phí cấp lại TBGD bản giấy/thẻ/kỳ TBGD
| 100.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 100.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 100.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 100.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 100.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 100.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 100.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 100.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 100.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 100.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 100.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 100.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 100.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 100.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 100.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 100.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 100.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu | 100.000
(Lưu ý)
Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu |
Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch
| -
(Lưu ý)
Không áp dụng | -
(Lưu ý)
Không áp dụng | -
(Lưu ý)
Không áp dụng | -
(Lưu ý)
Không áp dụng | -
(Lưu ý)
Không áp dụng | -
(Lưu ý)
Không áp dụng | -
(Lưu ý)
Không áp dụng | -
(Lưu ý)
Không áp dụng | -
(Lưu ý)
Không áp dụng | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | -
(Lưu ý)
Không áp dụng | -
(Lưu ý)
Không áp dụng | -
(Lưu ý)
Không áp dụng | -
(Lưu ý)
Không áp dụng | -
(Lưu ý)
Không áp dụng | -
(Lưu ý)
Không áp dụng |
QUY ĐỊNH CHUNG
|
Mức phí áp dụng cho thẻ chính & thẻ phụ phát hành phát hành bởi Sacombank.
Đơn vị tính: VNĐ
|