Skip Ribbon Commands
Skip to main content

 Tỷ giá hối đoái

Bảng tỷ giá USD và Ngoại tệ G7 (Chuyển khoản)
Ngoại tệ Mua chuyển khoản Bán chuyển khoản
GBP 28.937 29.153
CHF 25.472 25.689
EUR 25.431 25.639
CAD 17.224 17.434
USD 23.385 23.530
AUD 15.608 15.816
JPY 174,29 178,89
Bảng tỷ giá USD và Ngoại tệ G7(Tiền mặt)
Ngoại tệ Mua tiền mặt Bán tiền mặt
GBP 28.837 29.353
CHF 25.372 25.839
EUR 25.331 25.839
CAD 17.124 17.584
USD 23.255 23.760
AUD 15.508 15.966
JPY 173,79 179,39

Đơn vị tính: VND/1 Nguyên tệ

Sacombank không mua/bán ngoại tệ tiền mặt đối với những ngoại tệ không yết giá mua/bán tiền mặt trên Bảng tỷ giá

(Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo)

Bảng tỷ giá Ngoại tệ khác
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán chuyển khoản Bán tiền mặt
THB 660,6 746,8
DKK 3.188 3.506
KRW 16,37 20,88
NZD 14.499 14.912
MYR 5.194 5.697
TWD 738 884
HKD 2.906 3.168
SEK 2.148 2.394
LAK 1,3834 1,3943
CZK 950 1.180
SGD 17.434 17.534 17.744 17.894
NOK 2.321 2.520
KHR 5,7772 5,8109
CNY 3.368 3.484
PHP 386 465

Đơn vị tính: VND/1 Nguyên tệ

Sacombank không mua/bán ngoại tệ tiền mặt đối với những ngoại tệ không yết giá mua/bán tiền mặt trên Bảng tỷ giá

(Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo)

Tỷ giá vàng

Vàng Mua Bán
XBJ 5.000.000 5.500.000
XAU 6.630.000 6.700.000

Đơn vị tính: VND/1 Chỉ

(Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo)

Chatbot embed